transe tiếng Bồ Đào Nha là gì?

transe tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng transe trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ transe tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm transe tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ transe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

transe tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ transe tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {agony} sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ, (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo),(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
  • {anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
  • {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ

Thuật ngữ liên quan tới transe

Tóm lại nội dung ý nghĩa của transe trong tiếng Bồ Đào Nha

transe có nghĩa là: {agony} sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ, (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo),(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé {anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần) {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ

Đây là cách dùng transe tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ transe tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{agony} sự đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khổ cực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thống khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quằn quại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đau đớn cực đô (về thể xác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lo âu khắc khoải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn hấp hối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vật lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui thích đến cực độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mục rao việc riêng (trên báo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé {anguish} nỗi đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi thống khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi khổ não (thể xác và tinh thần) {fear} sự sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sợ hãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kinh sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lo ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự e ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chắc đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
e ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính sợ