transigireis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

transigireis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng transigireis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ transigireis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm transigireis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ transigireis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

transigireis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ transigireis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cede} nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
  • {givein}
  • {giveup}
  • {giveway}
  • {relinquish} bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả
  • {yield} sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết

Thuật ngữ liên quan tới transigireis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của transigireis trong tiếng Bồ Đào Nha

transigireis có nghĩa là: {cede} nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...) {givein} {giveup} {giveway} {relinquish} bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả {yield} sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết

Đây là cách dùng transigireis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ transigireis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cede} nhượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường lại (quyền hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất đai...) {givein} {giveup} {giveway} {relinquish} bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ (thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả {yield} sản lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa lợi (thửa ruộng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu suất (máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) lợi nhuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự oằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nông nghiệp) sản xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) sinh lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu nhường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nông nghiệp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) sinh lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuất phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu lép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
oằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết