transmigráveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

transmigráveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng transmigráveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ transmigráveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm transmigráveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ transmigráveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

transmigráveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ transmigráveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {migrate} di trú; ra nước ngoài, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)
  • {roam} cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang
  • {wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn khúc (con sông...), nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp
  • {wanderabout}

Thuật ngữ liên quan tới transmigráveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của transmigráveis trong tiếng Bồ Đào Nha

transmigráveis có nghĩa là: {migrate} di trú; ra nước ngoài, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác) {roam} cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang {wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn khúc (con sông...), nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp {wanderabout}

Đây là cách dùng transmigráveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ transmigráveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{migrate} di trú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác) {roam} cuộc đi chơi rong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi lang thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi chơi rong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lang thang {wander} đi thơ thẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lang thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lạc đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lầm đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chệch đường ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn khúc (con sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói huyên thiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ lan man tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lơ đễnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mê sảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lang thang khắp {wanderabout}