transportaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

transportaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng transportaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ transportaríeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm transportaríeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ transportaríeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

transportaríeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ transportaríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng) troop,transport), sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt, (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng, chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, (pháp lý) đày; kết tội phát vãng
  • {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)

Thuật ngữ liên quan tới transportaríeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của transportaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha

transportaríeis có nghĩa là: {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng) troop,transport), sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt, (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng, chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, (pháp lý) đày; kết tội phát vãng {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)

Đây là cách dùng transportaríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ transportaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{transport} sự chuyên chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận tải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương tiện đi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương tiện vận chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu chở quân ((cũng) troop tiếng Bồ Đào Nha là gì?
transport) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cảm kích mạnh mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối xúc cảm mãnh liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) người bị đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị tội phát vãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận tải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây xúc cảm mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) đày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết tội phát vãng {drive} cuộc đi xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi chơi bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lùa (thú săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dồn (kẻ địch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) quả bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả tiu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố hắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nổ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghị lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xu thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến triển (của sự việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt vận động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt phát động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đường hầm ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) sự truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự truyền động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sục sạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùng sục (một vùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (máy) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm cương (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái (ô tô...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe đưa đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe dẫn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn vào thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt làm cật lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt làm quá sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trôi giạt (gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng (cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt (vít) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoi (đường hầm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tiu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạt (bóng bàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (máy...) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (quản bút viết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký kết (giao kèo mua bán...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (nghề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoãn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm cương ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bạt bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị trôi giạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) giáng cho một cú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn cho một phát đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) nhằm mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) làm cật lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vào mà làm (công việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho xe chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra đi bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi động (ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) rán sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cật lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy lùi ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe đưa (ai) về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở về bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe đưa (ai) về (nông thôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa thành phố...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt (máy bay hạ cánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe về (nông thôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi xa thành phố) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe đưa (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất cẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra ngoài bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe qua (thành phố...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy lên gần (xe hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ngựa...)