Thông tin thuật ngữ tremendo tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
tremendo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tremendo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tremendo tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tremendo trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tremendo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {quiver} bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)
- {shiver} sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
- {tremble} sự run, run như cầy sấy, run, rung, rung sợ, lo sợ, (xem) balance
Thuật ngữ liên quan tới tremendo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tremendo trong tiếng Bồ Đào Nha
tremendo có nghĩa là: {quiver} bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh) {shiver} sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi {tremble} sự run, run như cầy sấy, run, rung, rung sợ, lo sợ, (xem) balance
Đây là cách dùng tremendo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tremendo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{quiver} bao đựng tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) arrow tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia đình đông con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đông con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự run tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng run tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
run tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập nhẹ (cánh) {shiver} sự run tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rùng mình (vì rét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì sợ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
run tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rùng mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết trôi {tremble} sự run tiếng Bồ Đào Nha là gì?
run như cầy sấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
run tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) balance