técnicas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

técnicas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng técnicas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ técnicas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm técnicas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ técnicas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

técnicas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ técnicas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {technics} kỹ thuật, computational t.s phương pháp tính, mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo, moving,observer t. phương pháp quan sát di động, programming t. phương pháp chương trình hoá, pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung, simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả
  • {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật

Thuật ngữ liên quan tới técnicas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của técnicas trong tiếng Bồ Đào Nha

técnicas có nghĩa là: {technics} kỹ thuật, computational t.s phương pháp tính, mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo, moving,observer t. phương pháp quan sát di động, programming t. phương pháp chương trình hoá, pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung, simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật

Đây là cách dùng técnicas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ técnicas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{technics} kỹ thuật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
computational t.s phương pháp tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moving tiếng Bồ Đào Nha là gì?
observer t. phương pháp quan sát di động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
programming t. phương pháp chương trình hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
simulation t. kỹ thuật mô hình hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả {technique} kỹ xảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp kỹ thuật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỹ thuật