ultrajaram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ultrajaram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ultrajaram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ultrajaram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ultrajaram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ultrajaram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ultrajaram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ultrajaram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {assault} cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm
  • {violate} vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp, phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...), (tôn giáo) xúc phạm
  • {abuse} sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ, lạm dụng (quyền hành...), lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
  • {insult} lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
  • {offend} xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm gai (mắt), phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm, xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng

Thuật ngữ liên quan tới ultrajaram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ultrajaram trong tiếng Bồ Đào Nha

ultrajaram có nghĩa là: {assault} cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm {violate} vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp, phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...), (tôn giáo) xúc phạm {abuse} sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ, lạm dụng (quyền hành...), lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ {insult} lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của {offend} xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm gai (mắt), phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm, xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng

Đây là cách dùng ultrajaram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ultrajaram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{assault} cuộc tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đột kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự hành hung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nói trại) hiếp dâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡng dâm {violate} vi phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâm phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trái (lương tâm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗi (thề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãm hiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất (giấc ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yên tĩnh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) xúc phạm {abuse} sự lạm dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lộng hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lăng mạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sỉ nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chửi rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gièm pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sự ngược đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hành hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạm dụng (quyền hành...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăng mạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sỉ nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gièm pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) lừa dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) ngược đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành hạ {insult} lời lăng mạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời sỉ nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lăng mạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xúc phạm đến phẩm giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) sự chấn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gây chấn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăng mạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sỉ nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm đến phẩm giá của {offend} xúc phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bực mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tổn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chướng (tai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gai (mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm điều lầm lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vi phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bực mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất lòng