ultrapassaram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ultrapassaram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ultrapassaram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ultrapassaram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ultrapassaram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ultrapassaram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ultrapassaram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ultrapassaram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {overtake} bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), vượt, say rượu
  • {passby}
  • {cross} cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword
  • {gobeyond}
  • {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)

Thuật ngữ liên quan tới ultrapassaram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ultrapassaram trong tiếng Bồ Đào Nha

ultrapassaram có nghĩa là: {overtake} bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), vượt, say rượu {passby} {cross} cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword {gobeyond} {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)

Đây là cách dùng ultrapassaram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ultrapassaram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{overtake} bắt kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy đến bất thình lình cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say rượu {passby} {cross} cây thánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo Cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu chữ thập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình chữ thập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
t) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi đau khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi thống khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gian nan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bội tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tạp giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lai giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự pha tạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự gian lận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lừa đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây thánh giá của Đức Chúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Bắc đẩu bội tinh hạng năm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội chữ thập đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chéo nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bực mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bất lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
man trá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tức điên lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngang qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (ai cái gì...) đi ngang qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch chéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt chéo nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cham mặt (một người ở ngoài đường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡi (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết đè lên (một chữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một trang đã viết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây trở ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai giống (động vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chéo ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chéo nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) làm dấu chữ thập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc ngón tay vào nhau để cầu may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dấu thánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt nảy ra trong óc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho người nào tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưởng tiền người nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngáng trở kế hoạch của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) Styx tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) sword {gobeyond} {transfer} sự di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dời chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhường lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chuyển cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghệ thuật) bản đồ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thuyên chuyển (nhân viên...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chuyển khoản (tài vụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyên chuyển (nhân viên...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)