valores tiếng Bồ Đào Nha là gì?

valores tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng valores trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ valores tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm valores tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ valores

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

valores tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ valores tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {value} giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
  • {worth} giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá cả, số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy), giá trị

Thuật ngữ liên quan tới valores

Tóm lại nội dung ý nghĩa của valores trong tiếng Bồ Đào Nha

valores có nghĩa là: {value} giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang {worth} giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá cả, số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy), giá trị

Đây là cách dùng valores tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ valores tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{value} giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) giá cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) năng suất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(văn học) nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) bậc phân loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tiêu chuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) định giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãnh diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vênh vang {worth} giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bõ công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết sức mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không kèm theo cam kết gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá trị