valvula tiếng Bồ Đào Nha là gì?

valvula tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng valvula trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ valvula tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm valvula tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ valvula

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

valvula tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ valvula tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {tube} ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật học) ống tràng (của hoa), đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi), làm cho thành hình ống, gò thành ống
  • {valve} (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...), (âm nhạc) cần bấm, (kỹ thuật) lắp van, kiểm tra bằng van

Thuật ngữ liên quan tới valvula

Tóm lại nội dung ý nghĩa của valvula trong tiếng Bồ Đào Nha

valvula có nghĩa là: {tube} ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật học) ống tràng (của hoa), đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi), làm cho thành hình ống, gò thành ống {valve} (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...), (âm nhạc) cần bấm, (kỹ thuật) lắp van, kiểm tra bằng van

Đây là cách dùng valvula tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ valvula tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{tube} ống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săm (ô tô...) ((cũng) inner tube) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu điện ngầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rađiô ống điện tử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) ống tràng (của hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt ống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn ống (vào nồi hơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho thành hình ống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gò thành ống {valve} (kỹ thuật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) van tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rađiô đèn điện tử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) mảnh vỏ (quả đậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ sò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) cần bấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) lắp van tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra bằng van