vencerá tiếng Bồ Đào Nha là gì?

vencerá tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vencerá trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ vencerá tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm vencerá tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vencerá

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vencerá tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vencerá tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {defeat} sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
  • {winover}

Thuật ngữ liên quan tới vencerá

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vencerá trong tiếng Bồ Đào Nha

vencerá có nghĩa là: {defeat} sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu {winover}

Đây là cách dùng vencerá tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vencerá tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{defeat} sự thất bại (của một kế hoạch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiêu tan (hy vọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sự thua trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bại trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh bại (kẻ thù) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thủ tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thất bại (một kế hoạch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu tan (hy vọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sự thua trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bại trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh bại (kẻ thù) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thủ tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thất bại (một kế hoạch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu tan (hy vọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ tiêu {winover}