vendona tiếng Bồ Đào Nha là gì?

vendona tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vendona trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ vendona tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm vendona tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vendona

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vendona tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vendona tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó
  • {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn, giấu nghề nghiệp, (xem) smell, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp, đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá, (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
  • {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng
  • {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon

Thuật ngữ liên quan tới vendona

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vendona trong tiếng Bồ Đào Nha

vendona có nghĩa là: {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn, giấu nghề nghiệp, (xem) smell, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp, đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá, (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon

Đây là cách dùng vendona tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vendona tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bandage} băng (để băng vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng bó {shop} cửa hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân xưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cơ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trường sở nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lung tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắp mọi nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi nhầm chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi nhầm người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bàn đến chuyện làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bàn đến chuyện chuyên môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) smell tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chuyện làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chuyện công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chuyện chuyên môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chuyện nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi mua hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi chợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đi khảo giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù {store} sự có nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dồi dào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kho hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cửa hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) hàng tích trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng để cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có sẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có dự trữ sẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
càng nhiều của càng tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất trong kho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ trong kho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào kho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trau dồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồi dưỡng {sale} sự bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng hoá bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số hàng hoá bán được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc bán đấu gía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bán xon