vergastei tiếng Bồ Đào Nha là gì?

vergastei tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vergastei trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ vergastei tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm vergastei tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vergastei

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vergastei tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vergastei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {flog} quần quật, (từ lóng) đánh thắng, (từ lóng) bán, quăng đi quăng lại (cấp cứu), phi công vô ích, đánh cho ai mất lười, đánh để bắt ai phải học
  • {takeaswitchto}
  • {whip} roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức, cánh quạt máy xay gió, (hàng hi) cáp kéo, xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, quất, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh (kem, trứng), (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây), (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ), đánh, quất, đuổi (người nào), tập trung, lùa vào một ni (bằng roi), (nghĩa bóng) triệu tập, quất ngựa chạy tới, rút nhanh; tuốt (kiếm), giục (ngựa) chạy tới, triệu tập gấp (hội viên, đng viên), hn tất c

Thuật ngữ liên quan tới vergastei

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vergastei trong tiếng Bồ Đào Nha

vergastei có nghĩa là: {flog} quần quật, (từ lóng) đánh thắng, (từ lóng) bán, quăng đi quăng lại (cấp cứu), phi công vô ích, đánh cho ai mất lười, đánh để bắt ai phải học {takeaswitchto} {whip} roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức, cánh quạt máy xay gió, (hàng hi) cáp kéo, xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, quất, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh (kem, trứng), (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây), (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ), đánh, quất, đuổi (người nào), tập trung, lùa vào một ni (bằng roi), (nghĩa bóng) triệu tập, quất ngựa chạy tới, rút nhanh; tuốt (kiếm), giục (ngựa) chạy tới, triệu tập gấp (hội viên, đng viên), hn tất c

Đây là cách dùng vergastei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vergastei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{flog} quần quật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng đi quăng lại (cấp cứu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi công vô ích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh cho ai mất lười tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh để bắt ai phải học {takeaswitchto} {whip} roi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
roi da tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đánh xe ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh quạt máy xay gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hi) cáp kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập mạnh vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bằng roi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khâu vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi phắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (kem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng (một địch thủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi (người nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùa vào một ni (bằng roi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) triệu tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất ngựa chạy tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuốt (kiếm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục (ngựa) chạy tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệu tập gấp (hội viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đng viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hn tất c