versado tiếng Bồ Đào Nha là gì?

versado tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng versado trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ versado tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm versado tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ versado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

versado tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ versado tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
  • {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện, giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
  • {experienced} có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
  • {expert} (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định

Thuật ngữ liên quan tới versado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của versado trong tiếng Bồ Đào Nha

versado có nghĩa là: {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện, giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện {experienced} có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện {expert} (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định

Đây là cách dùng versado tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ versado tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accomplished} đã hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xong xuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọn vẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được giáo dục kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đầy đủ tài năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn hảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn mỹ (về nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữ công...) {adept} người giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tinh thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thông thạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lão luyện (nghề hay vấn đề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà giả kim lão luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lão luyện {experienced} có kinh nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giàu kinh nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từng trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lão luyện {expert} (+ at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in) chuyên môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành thạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông thạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lão luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của nhà chuyên môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về mặt chuyên môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà chuyên môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên giám định