vibrarem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

vibrarem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vibrarem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ vibrarem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm vibrarem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vibrarem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vibrarem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vibrarem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {peal} (động vật học) cá đù, (Ai,len) cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng (sấm, cười...), rung, ngân, vang, rung, đánh từng hồi
  • {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi
  • {brandish} khua, vung gươm...)
  • {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù (ăn chơi...), lời nói mỉa; lời chế nhạo, (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi, chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất (ngựa), ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung (tay...); hất (đầu...), đưa (mắt) nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung (cửa), liều lĩnh, thục mạng, đưa việc ra để máng vào mặt ai, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, (âm nhạc) (như) swing music, nhịp điệu (thơ...), (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh), (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả), (xem) full, (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), đu đưa, lúc lắc, treo lủng lẳng, mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, (xem) room, (xem) lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
  • {wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ
  • {waveabout}
  • {vibrate} rung, rung động, lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên (âm thanh), rung lên; rộn ràng, làm cho rung động; rung

Thuật ngữ liên quan tới vibrarem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vibrarem trong tiếng Bồ Đào Nha

vibrarem có nghĩa là: {peal} (động vật học) cá đù, (Ai,len) cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng (sấm, cười...), rung, ngân, vang, rung, đánh từng hồi {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi {brandish} khua, vung gươm...) {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù (ăn chơi...), lời nói mỉa; lời chế nhạo, (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi, chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất (ngựa), ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung (tay...); hất (đầu...), đưa (mắt) nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung (cửa), liều lĩnh, thục mạng, đưa việc ra để máng vào mặt ai, cố chài được ai lấy mình làm vợ {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, (âm nhạc) (như) swing music, nhịp điệu (thơ...), (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh), (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả), (xem) full, (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), đu đưa, lúc lắc, treo lủng lẳng, mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, (xem) room, (xem) lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó {wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ {waveabout} {vibrate} rung, rung động, lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên (âm thanh), rung lên; rộn ràng, làm cho rung động; rung

Đây là cách dùng vibrarem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vibrarem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{peal} (động vật học) cá đù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len) cá hồi con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùm chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tràng (sấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cười...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh từng hồi {ring} cái nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đai (thùng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) vũ đài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the ring) môn quyền anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi biểu diễn (hình tròn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng người vây quanh (để xem cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng cây bao quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quầng (mặt trăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) nghiệp đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cacten tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) nhóm chính trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phe phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng đai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt xa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo nhẫn cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo vòng cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ vòng mũi cho (trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đai (thùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ round tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
about) bao vây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vây quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt (hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoai...) thành khoanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượn vòng bay lên (chim ưng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bỏ xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn rất nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùm chuông (nhà thờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rung chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chuông điện thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gọi dây nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rung ngân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng leng keng (của kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
reo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu keng keng (chuông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngân vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văng vẳng (trong tai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghe có vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ù lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu o o tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu vo vo (tai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kêu leng keng (chuông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ xem thật hay gỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo xem thật hay giả (đóng tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông đón vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng nói chuyện bằng điện thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc ống nói lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông tiễn mời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi dây nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bell tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) change tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu sự kết thúc của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu sự sụp đổ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu sự cáo chung của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huộc ryến giát im đi {brandish} khua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung gươm...) {fling} sự ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gieo (quân súc sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhào xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhảy bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lu bù (ăn chơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nói mỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời chế nhạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự thử làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu múa sôi nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá hậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung (tay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất (đầu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (mắt) nhìn lơ đãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tung (cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều lĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thục mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa việc ra để máng vào mặt ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố chài được ai lấy mình làm vợ {swing} sự đua đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chầu đu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự (đi) nhún nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá trình hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tự do hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) (như) swing music tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp điệu (thơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đấm bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú xuynh (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) full tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo lủng lẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhún nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt (xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo lủng lẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung vẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay ngoắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) room tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hắn sẽ bị treo cổ về tội đó {wave} sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làn sóng ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vẫy tay ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vẫy tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăn thành làn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phấp phới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phấp phới bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫy tay ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn (tóc) thành làn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫy tay ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ {waveabout} {vibrate} rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấn động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngân vang lên (âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộn ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho rung động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung