vitelos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

vitelos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vitelos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ vitelos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm vitelos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vitelos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vitelos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vitelos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {calf} con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo, tảng băng nỗi, chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên, vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về), thết đãi hậu hĩ, thờ phụng đồng tiền, bắp chân, phần phủ bắp chân (của tất dài)

Thuật ngữ liên quan tới vitelos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vitelos trong tiếng Bồ Đào Nha

vitelos có nghĩa là: {calf} con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo, tảng băng nỗi, chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên, vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về), thết đãi hậu hĩ, thờ phụng đồng tiền, bắp chân, phần phủ bắp chân (của tất dài)

Đây là cách dùng vitelos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vitelos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{calf} con bê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
da dê (dùng làm bìa sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng giày) ((cũng) calfskin) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú con (voi con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá voi con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nai con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghé...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trẻ con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh chàng ngốc nghếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh chàng khờ khạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tảng băng nỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa đẻ đã đặt tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp gỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thết đãi hậu hĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thờ phụng đồng tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắp chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần phủ bắp chân (của tất dài)