vivêreis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

vivêreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vivêreis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ vivêreis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm vivêreis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vivêreis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vivêreis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vivêreis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
  • {livethrough}
  • {survive} sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
  • {bealive}
  • {live} sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự
  • {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống; biểu hiện của sự sống, (xem) large, thoát được an toàn, để thoát chết, dù chết, làm cho hồi tỉnh, hồi tỉnh, hồi sinh, chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế, xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên, lúc sinh thời, lúc tuổi thanh xuân, (xem) see, (xem) single, giết ai, tự tử, tự sát, tự vẫn, truyền thần, như thật

Thuật ngữ liên quan tới vivêreis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vivêreis trong tiếng Bồ Đào Nha

vivêreis có nghĩa là: {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm) {livethrough} {survive} sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại {bealive} {live} sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống; biểu hiện của sự sống, (xem) large, thoát được an toàn, để thoát chết, dù chết, làm cho hồi tỉnh, hồi tỉnh, hồi sinh, chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế, xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên, lúc sinh thời, lúc tuổi thanh xuân, (xem) see, (xem) single, giết ai, tự tử, tự sát, tự vẫn, truyền thần, như thật

Đây là cách dùng vivêreis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vivêreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{experience} kinh nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều đã kinh qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếm mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ that tiếng Bồ Đào Nha là gì?
how) học được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra được (qua kinh nghiệm) {livethrough} {survive} sống lâu hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua khỏi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tồn tại {bealive} {live} sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trú tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát nạn (tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện được (trong cuộc sống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm sống bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để thời gian làm quên đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để thời gian làm xoá nhoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗi lầm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở nơi làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở ngay trong khu làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống qua được (người ốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống ở ngoài nơi làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống chung với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đành chịu (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống dè xẻn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) clover tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống hai cuộc đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fast tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống lần hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm ngày nào ăn ngày nấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống cực khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) high tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống dĩ hoà vi quí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống đèn nhà ai người ấy ráng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống mũ ni che tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống giản dị và bình lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ngon[laiv] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang cháy đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có dòng điện chạy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tại chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong lúc sự việc xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạnh mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy khí lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nóng hổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tính chất thời sự {life} sự sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đời sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh mệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính mệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sinh sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sinh tồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đời sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách sinh hoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiểu sử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi thọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian tồn tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu hiện của sự sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) large tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát được an toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để thoát chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hồi tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xã hội thượng lưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xã hội tầng lớp trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc sinh thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc tuổi thanh xuân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) see tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) single tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự tử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự vẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền thần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như thật