Thông tin thuật ngữ vizinhanças tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
vizinhanças (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vizinhanças
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vizinhanças tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vizinhanças trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vizinhanças tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {neighborhood} (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận
- {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng
Thuật ngữ liên quan tới vizinhanças
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vizinhanças trong tiếng Bồ Đào Nha
vizinhanças có nghĩa là: {neighborhood} (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng
Đây là cách dùng vizinhanças tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vizinhanças tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{neighborhood} (Mỹ)(dân) hàng xóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùng lân cận {neighbourhood} hàng xóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
láng giềng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình hàng xóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng ở gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùng lân cận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chừng khoảng