volumosissimos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

volumosissimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng volumosissimos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ volumosissimos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm volumosissimos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ volumosissimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

volumosissimos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ volumosissimos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu, đánh liều, đánh bạo (làm việc gì), (xem) face
  • {corpulent} to béo, béo tốt
  • {fat} được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn, để lại nhiều tiền, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào, (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
  • {thick} dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, dày, dày đặc, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ dày nhất, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào

Thuật ngữ liên quan tới volumosissimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của volumosissimos trong tiếng Bồ Đào Nha

volumosissimos có nghĩa là: {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu, đánh liều, đánh bạo (làm việc gì), (xem) face {corpulent} to béo, béo tốt {fat} được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn, để lại nhiều tiền, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào, (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô {thick} dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, dày, dày đặc, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ dày nhất, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào

Đây là cách dùng volumosissimos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ volumosissimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bold} dũng cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
táo bạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cả gan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trơ trẽn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trơ tráo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều lĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ nét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt dày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mày dạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trơ tráo như gáo múc dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bạo (làm việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) face {corpulent} to béo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
béo tốt {fat} được vỗ béo (để giết thịt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
béo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
béo phì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũm mĩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
béo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đậm nét (chữ in) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
béo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
béo (than) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờn (chất đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu mỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
béo bở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có lãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy áp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậm chạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trì độn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại nhiều tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự đen đủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự không may chút nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nhiều gớm ((thường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(mỉa mai)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất ít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cóc khô {thick} dày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sền sệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dày đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rậm rạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngu đần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đần độn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lè nhè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quán nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca ngợi hết lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương hết lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dày đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệt nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng nề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ mập nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ dày nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ dày nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tập trung nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ hoạt động nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong bất cứ điều kiện nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên cường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạo hiểm vì người nào