Thông tin thuật ngữ voozinhos tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
voozinhos (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ voozinhos
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
voozinhos tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ voozinhos trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ voozinhos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự trôi nhanh (thời gian), sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng), tầng, đợt (cầu thang), loạt (tên, đạn...), trấu (yến mạch), phi đội (của không quân Anh), cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow), dẫn đầu, đi đầu, bắn (chim) khi đang bay, thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê), bay thành đàn (chim)
Thuật ngữ liên quan tới voozinhos
Tóm lại nội dung ý nghĩa của voozinhos trong tiếng Bồ Đào Nha
voozinhos có nghĩa là: {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự trôi nhanh (thời gian), sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng), tầng, đợt (cầu thang), loạt (tên, đạn...), trấu (yến mạch), phi đội (của không quân Anh), cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow), dẫn đầu, đi đầu, bắn (chim) khi đang bay, thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê), bay thành đàn (chim)
Đây là cách dùng voozinhos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ voozinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{flight} sự bỏ chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rút chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyến bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự truy đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đuổi bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn (chim... bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bay vụt (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm bay (chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trôi nhanh (thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bay bổng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phiêu diêu (trí tưởng tượng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt (cầu thang) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loạt (tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trấu (yến mạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi đội (của không quân Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thi bắn cung tầm xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn (chim) khi đang bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay thành đàn (chim)