vote tiếng Bồ Đào Nha là gì?

vote tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vote trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ vote tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm vote tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vote

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vote tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vote tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dedicate} cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
  • {devote} hiến dâng, dành hết cho
  • {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu), ngân sách (do quốc hội quyết định), bỏ phiếu, bầu cử, bỏ phiếu thông qua, (thông tục) đồng thanh tuyên bố, (thông tục) đề nghị, bỏ phiếu bác, bầu, bỏ phiếu chống, tán thành, thông qua

Thuật ngữ liên quan tới vote

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vote trong tiếng Bồ Đào Nha

vote có nghĩa là: {dedicate} cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc {devote} hiến dâng, dành hết cho {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu), ngân sách (do quốc hội quyết định), bỏ phiếu, bầu cử, bỏ phiếu thông qua, (thông tục) đồng thanh tuyên bố, (thông tục) đề nghị, bỏ phiếu bác, bầu, bỏ phiếu chống, tán thành, thông qua

Đây là cách dùng vote tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vote tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dedicate} cống hiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiến dâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho (để tưởng nhớ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề tặng (sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khánh thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai mạc {devote} hiến dâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành hết cho {vote} sự bỏ phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lá phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghị quyết (qua bỏ phiếu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngân sách (do quốc hội quyết định) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phiếu thông qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đồng thanh tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phiếu bác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phiếu chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông qua