あいせつ tiếng Nhật là gì?

あいせつ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng あいせつ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ あいせつ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm あいせつ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ あいせつ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

あいせつ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ あいせつ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- cảm động, lâm ly, thống thiết - than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng;

Kana: あいせつ


Thuật ngữ liên quan tới あいせつ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của あいせつ trong tiếng Nhật

あいせつ có nghĩa là: - cảm động, lâm ly, thống thiết - than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng; Kana: あいせつ

Đây là cách dùng あいせつ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ あいせつ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.