いちむ tiếng Nhật là gì?

いちむ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng いちむ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ いちむ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm いちむ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ いちむ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

いちむ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ いちむ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, mơ, nằm mơ thấy, mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ, phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng, tưởng tượng ra, bịa ra;

Kana: いちむ


Thuật ngữ liên quan tới いちむ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của いちむ trong tiếng Nhật

いちむ có nghĩa là: - giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, mơ, nằm mơ thấy, mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ, phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng, tưởng tượng ra, bịa ra; Kana: いちむ

Đây là cách dùng いちむ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ いちむ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.