うちばり tiếng Nhật là gì?

うちばり tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng うちばり trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ うちばり tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm うちばり tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ うちばり

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

うちばり tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ うちばり tiếng Nhật nghĩa là gì.

- lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất - trần, giá cao nhất; bậc lương cao nhất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận - sự lát ván chân tường, ván lát chân tường;

Kana: うちばり


Thuật ngữ liên quan tới うちばり

Tóm lại nội dung ý nghĩa của うちばり trong tiếng Nhật

うちばり có nghĩa là: - lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất - trần, giá cao nhất; bậc lương cao nhất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận - sự lát ván chân tường, ván lát chân tường; Kana: うちばり

Đây là cách dùng うちばり tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ うちばり tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.