えんてい tiếng Nhật là gì?

えんてい tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng えんてい trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ えんてい tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm えんてい tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ えんてい

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

えんてい tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ えんてい tiếng Nhật nghĩa là gì.

- người làm vườn;

Kana: えんてい


Thuật ngữ liên quan tới えんてい

Tóm lại nội dung ý nghĩa của えんてい trong tiếng Nhật

えんてい có nghĩa là: - người làm vườn; Kana: えんてい

Đây là cách dùng えんてい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ えんてい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.