かおみしり tiếng Nhật là gì?

かおみしり tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng かおみしり trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ かおみしり tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm かおみしり tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ かおみしり

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

かおみしり tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ かおみしり tiếng Nhật nghĩa là gì.

- sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike;

Kana: かおみしり


Thuật ngữ liên quan tới かおみしり

Tóm lại nội dung ý nghĩa của かおみしり trong tiếng Nhật

かおみしり có nghĩa là: - sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike; Kana: かおみしり

Đây là cách dùng かおみしり tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ かおみしり tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.