Thông tin thuật ngữ けいじじょう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
けいじじょう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ けいじじょう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
けいじじょう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ けいじじょう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ けいじじょう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt - có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm;Kana: けいじじょう
Thuật ngữ liên quan tới けいじじょう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của けいじじょう trong tiếng Nhật
けいじじょう có nghĩa là: - hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt - có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm; Kana: けいじじょう
Đây là cách dùng けいじじょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ けいじじょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.