けつろ tiếng Nhật là gì?

けつろ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng けつろ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ けつろ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm けつろ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ けつろ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

けつろ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ けつろ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- sương, sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống - sự hoá đặc, khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...);

Kana: けつろ


Thuật ngữ liên quan tới けつろ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của けつろ trong tiếng Nhật

けつろ có nghĩa là: - sương, sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống - sự hoá đặc, khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...); Kana: けつろ

Đây là cách dùng けつろ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ けつろ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.