Thông tin thuật ngữ こうはんてい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
こうはんてい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ こうはんてい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
こうはんてい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ こうはんてい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ こうはんてい tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy;Kana: こうはんてい
Thuật ngữ liên quan tới こうはんてい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của こうはんてい trong tiếng Nhật
こうはんてい có nghĩa là: - sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy; Kana: こうはんてい
Đây là cách dùng こうはんてい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ こうはんてい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.