Thông tin thuật ngữ こねまわす tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
こねまわす (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ こねまわす
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
こねまわす tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ こねまわす trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ こねまわす tiếng Nhật nghĩa là gì.
- nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất - trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, dính dáng, giao thiệp, hợp tác, bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối - làm phức tạp, làm rắc rối;Kana: こねまわす
Thuật ngữ liên quan tới こねまわす
Tóm lại nội dung ý nghĩa của こねまわす trong tiếng Nhật
こねまわす có nghĩa là: - nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất - trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, dính dáng, giao thiệp, hợp tác, bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối - làm phức tạp, làm rắc rối; Kana: こねまわす
Đây là cách dùng こねまわす tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ こねまわす tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.