Thông tin thuật ngữ さいそくじょう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
さいそくじょう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ さいそくじょう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
さいそくじょう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ さいそくじょう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ さいそくじょう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- nâu xám, tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già, người mắc nợ, người đòi nợ, sự mắc nợ, sự đòi nợ, ngoại động từ, thúc nợ, đòi nợ, quấy rầy;Kana: さいそくじょう
Thuật ngữ liên quan tới さいそくじょう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của さいそくじょう trong tiếng Nhật
さいそくじょう có nghĩa là: - nâu xám, tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già, người mắc nợ, người đòi nợ, sự mắc nợ, sự đòi nợ, ngoại động từ, thúc nợ, đòi nợ, quấy rầy; Kana: さいそくじょう
Đây là cách dùng さいそくじょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ さいそくじょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.