さくぐ tiếng Nhật là gì?

さくぐ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng さくぐ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ さくぐ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm さくぐ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ さくぐ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

さくぐ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ さくぐ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy - cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc, sang số, lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...), ăn khớp vào nhau, đẩy mạnh sản xuất - đồ dùng, dụng cụ, hệ puli; palăng, (thể dục, thể thao) sự chặn, sự cản, cột bằng dây dợ, thể thao) chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc), túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vay tiền;

Kana: さくぐ


Thuật ngữ liên quan tới さくぐ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của さくぐ trong tiếng Nhật

さくぐ có nghĩa là: - sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy - cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc, sang số, lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...), ăn khớp vào nhau, đẩy mạnh sản xuất - đồ dùng, dụng cụ, hệ puli; palăng, (thể dục, thể thao) sự chặn, sự cản, cột bằng dây dợ, thể thao) chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc), túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vay tiền; Kana: さくぐ

Đây là cách dùng さくぐ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ さくぐ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.