したび tiếng Nhật là gì?

したび tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng したび trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ したび tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm したび tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ したび

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

したび tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ したび tiếng Nhật nghĩa là gì.

- xuống dốc, tàn tạ;

Kana: したび


Thuật ngữ liên quan tới したび

Tóm lại nội dung ý nghĩa của したび trong tiếng Nhật

したび có nghĩa là: - xuống dốc, tàn tạ; Kana: したび

Đây là cách dùng したび tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ したび tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.