しとしと tiếng Nhật là gì?

しとしと tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng しとしと trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ しとしと tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm しとしと tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ しとしと

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

しとしと tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ しとしと tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adv - nhẹ nhàng; nhè nhẹ; khe khẽ; nhẹ êm; lây phây; lây rây; lất phất;

Kana: しとしと

Ví dụ cách sử dụng しとしと trong tiếng Nhật

  • - 〜(と)降る小ぬか雨:mưa phùn rơi nhẹ nhàng (lây phây)
  • - Ghi chú: tiếng mưa nhỏ rơi (mưa phùn)

Thuật ngữ liên quan tới しとしと

Tóm lại nội dung ý nghĩa của しとしと trong tiếng Nhật

しとしと có nghĩa là: * adv - nhẹ nhàng; nhè nhẹ; khe khẽ; nhẹ êm; lây phây; lây rây; lất phất; Kana: しとしとVí dụ cách sử dụng しとしと trong tiếng Nhật- 〜(と)降る小ぬか雨:mưa phùn rơi nhẹ nhàng (lây phây)- Ghi chú: tiếng mưa nhỏ rơi (mưa phùn)

Đây là cách dùng しとしと tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ しとしと tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.