Thông tin thuật ngữ しょうりゃくじ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
しょうりゃくじ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ しょうりゃくじ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
しょうりゃくじ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ しょうりゃくじ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ しょうりゃくじ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, không ra hầu kiện, vắng mặt, không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, thể thao) bỏ cuộc, xử vắng mặt;Kana: しょうりゃくじ
Thuật ngữ liên quan tới しょうりゃくじ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của しょうりゃくじ trong tiếng Nhật
しょうりゃくじ có nghĩa là: - sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, không ra hầu kiện, vắng mặt, không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, thể thao) bỏ cuộc, xử vắng mặt; Kana: しょうりゃくじ
Đây là cách dùng しょうりゃくじ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ しょうりゃくじ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.