Thông tin thuật ngữ じょうみゃくりゅう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
じょうみゃくりゅう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ じょうみゃくりゅう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
じょうみゃくりゅう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ じょうみゃくりゅう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ じょうみゃくりゅう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- chứng giãn tĩnh mạch, tĩnh mạch bị giãn;Kana: じょうみゃくりゅう
Thuật ngữ liên quan tới じょうみゃくりゅう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của じょうみゃくりゅう trong tiếng Nhật
じょうみゃくりゅう có nghĩa là: - chứng giãn tĩnh mạch, tĩnh mạch bị giãn; Kana: じょうみゃくりゅう
Đây là cách dùng じょうみゃくりゅう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ じょうみゃくりゅう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.