Thông tin thuật ngữ ぜいきんしんこく tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ぜいきんしんこく (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ぜいきんしんこく
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ぜいきんしんこく tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ぜいきんしんこく trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ぜいきんしんこく tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân dùng để tính tiền thuế phải đóng;Kana: ぜいきんしんこく
Thuật ngữ liên quan tới ぜいきんしんこく
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ぜいきんしんこく trong tiếng Nhật
ぜいきんしんこく có nghĩa là: - sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân dùng để tính tiền thuế phải đóng; Kana: ぜいきんしんこく
Đây là cách dùng ぜいきんしんこく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ぜいきんしんこく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.