Thông tin thuật ngữ てみず tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
てみず (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ てみず
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
てみず tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ てみず trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ てみず tiếng Nhật nghĩa là gì.
- water for washing or moistening one's hands;Kana: てみず
Thuật ngữ liên quan tới てみず
Tóm lại nội dung ý nghĩa của てみず trong tiếng Nhật
てみず có nghĩa là: - water for washing or moistening one's hands; Kana: てみず
Đây là cách dùng てみず tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ てみず tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.