にわかきょうげん tiếng Nhật là gì?

にわかきょうげん tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng にわかきょうげん trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ にわかきょうげん tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm にわかきょうげん tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ にわかきょうげん

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

にわかきょうげん tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ にわかきょうげん tiếng Nhật nghĩa là gì.

- trò khôi hài, trò hề, kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi, cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy, (từ cổ, nghĩa cổ) cho gia vị - khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng, lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng;

Kana: にわかきょうげん


Thuật ngữ liên quan tới にわかきょうげん

Tóm lại nội dung ý nghĩa của にわかきょうげん trong tiếng Nhật

にわかきょうげん có nghĩa là: - trò khôi hài, trò hề, kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi, cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy, (từ cổ, nghĩa cổ) cho gia vị - khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng, lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng; Kana: にわかきょうげん

Đây là cách dùng にわかきょうげん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ にわかきょうげん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.