はすかい tiếng Nhật là gì?

はすかい tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng はすかい trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ はすかい tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm はすかい tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ はすかい

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

はすかい tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ はすかい tiếng Nhật nghĩa là gì.

- nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua - xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp, xiên đi, tiển xiên - chéo, đường chéo, vải chéo go;

Kana: はすかい


Thuật ngữ liên quan tới はすかい

Tóm lại nội dung ý nghĩa của はすかい trong tiếng Nhật

はすかい có nghĩa là: - nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua - xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp, xiên đi, tiển xiên - chéo, đường chéo, vải chéo go; Kana: はすかい

Đây là cách dùng はすかい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ はすかい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.