Thông tin thuật ngữ ばくりょう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ばくりょう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ばくりょう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ばくりょう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ばくりょう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ばくりょう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- gậy, ba toong, gậy quyền, cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận, bánh mì, bố trí cán bộ nhân viên cho;Kana: ばくりょう
Thuật ngữ liên quan tới ばくりょう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ばくりょう trong tiếng Nhật
ばくりょう có nghĩa là: - gậy, ba toong, gậy quyền, cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận, bánh mì, bố trí cán bộ nhân viên cho; Kana: ばくりょう
Đây là cách dùng ばくりょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ばくりょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.