Thông tin thuật ngữ ひきかえる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ひきかえる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ひきかえる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ひきかえる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ひきかえる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ひきかえる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài, đổi, đổi chác, trao đổi, đổi ra được, ngang với, chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác - người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo, người thay đổi chính kiến, làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt, tham ô, xẻ gỗ;Kana: ひきかえる
Thuật ngữ liên quan tới ひきかえる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ひきかえる trong tiếng Nhật
ひきかえる có nghĩa là: - sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài, đổi, đổi chác, trao đổi, đổi ra được, ngang với, chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác - người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo, người thay đổi chính kiến, làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt, tham ô, xẻ gỗ; Kana: ひきかえる
Đây là cách dùng ひきかえる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ひきかえる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.