へんずる tiếng Nhật là gì?

へんずる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng へんずる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ へんずる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm へんずる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ へんずる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

へんずる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ へんずる tiếng Nhật nghĩa là gì.

- thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính - thay đổi, biến đổi, đổi, thay đổi; sửa đổi, sửa lại, (Mỹ, Uc) thiến, hoạn - người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo, người thay đổi chính kiến, làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt, tham ô, xẻ gỗ;

Kana: へんずる


Thuật ngữ liên quan tới へんずる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của へんずる trong tiếng Nhật

へんずる có nghĩa là: - thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính - thay đổi, biến đổi, đổi, thay đổi; sửa đổi, sửa lại, (Mỹ, Uc) thiến, hoạn - người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo, người thay đổi chính kiến, làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt, tham ô, xẻ gỗ; Kana: へんずる

Đây là cách dùng へんずる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ へんずる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.