ほごたいさく tiếng Nhật là gì?

ほごたいさく tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ほごたいさく trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ほごたいさく tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ほごたいさく tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ほごたいさく

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ほごたいさく tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ほごたいさく tiếng Nhật nghĩa là gì.

- chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước;

Kana: ほごたいさく


Thuật ngữ liên quan tới ほごたいさく

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ほごたいさく trong tiếng Nhật

ほごたいさく có nghĩa là: - chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước; Kana: ほごたいさく

Đây là cách dùng ほごたいさく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ほごたいさく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.