Thông tin thuật ngữ ほりきざむ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ほりきざむ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ほりきざむ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ほりきざむ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ほりきざむ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ほりきざむ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- khắc, trổ, chạm, in sâu, khắc sâu - khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra, chia cắt, cắt nhỏ ra, cố lách tới, cổ mở một con đường tới;Kana: ほりきざむ
Thuật ngữ liên quan tới ほりきざむ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ほりきざむ trong tiếng Nhật
ほりきざむ có nghĩa là: - khắc, trổ, chạm, in sâu, khắc sâu - khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra, chia cắt, cắt nhỏ ra, cố lách tới, cổ mở một con đường tới; Kana: ほりきざむ
Đây là cách dùng ほりきざむ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ほりきざむ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.