Thông tin thuật ngữ ほるい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ほるい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ほるい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ほるい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ほるい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ほるい tiếng Nhật nghĩa là gì.
- pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c - đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì;Kana: ほるい
Thuật ngữ liên quan tới ほるい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ほるい trong tiếng Nhật
ほるい có nghĩa là: - pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c - đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì; Kana: ほるい
Đây là cách dùng ほるい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ほるい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.