みかいたく tiếng Nhật là gì?

みかいたく tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng みかいたく trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ みかいたく tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm みかいたく tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ みかいたく

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

みかいたく tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ みかいたく tiếng Nhật nghĩa là gì.

- không mở mang, không khuếch trương, không phát triển, không khai khẩn, chưa rửa, chưa được phát triển, không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt;

Kana: みかいたく


Thuật ngữ liên quan tới みかいたく

Tóm lại nội dung ý nghĩa của みかいたく trong tiếng Nhật

みかいたく có nghĩa là: - không mở mang, không khuếch trương, không phát triển, không khai khẩn, chưa rửa, chưa được phát triển, không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt; Kana: みかいたく

Đây là cách dùng みかいたく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ みかいたく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.