Thông tin thuật ngữ みんじてき tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
みんじてき (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ みんじてき
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
みんじてき tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ みんじてき trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ みんじてき tiếng Nhật nghĩa là gì.
- công dân, lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ;Kana: みんじてき
Thuật ngữ liên quan tới みんじてき
Tóm lại nội dung ý nghĩa của みんじてき trong tiếng Nhật
みんじてき có nghĩa là: - công dân, lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ; Kana: みんじてき
Đây là cách dùng みんじてき tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ みんじてき tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.