りざい tiếng Nhật là gì?

りざい tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng りざい trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ りざい tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm りざい tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ りざい

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

りざい tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ りざい tiếng Nhật nghĩa là gì.

- tài chính, sở quản lý tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính - sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức;

Kana: りざい


Thuật ngữ liên quan tới りざい

Tóm lại nội dung ý nghĩa của りざい trong tiếng Nhật

りざい có nghĩa là: - tài chính, sở quản lý tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính - sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức; Kana: りざい

Đây là cách dùng りざい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ りざい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.