Thông tin thuật ngữ アクティベーション tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アクティベーション (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アクティベーション
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アクティベーション tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アクティベーション trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アクティベーション tiếng Nhật nghĩa là gì.
activation *n - sự kích hoạt;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới アクティベーション
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アクティベーション trong tiếng Nhật
アクティベーション có nghĩa là: activation *n - sự kích hoạt; Kana:
Đây là cách dùng アクティベーション tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アクティベーション tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.